--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tâm lý học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tâm lý học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tâm lý học
+ noun
psychology
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
tâm lý học
:
psychology
+
đâu có
:
Not at allĐâu có chuyện lạ thếThere is not such a strange story at all
+
đìu
:
cũng như địu Carry (one's child) pick-a-back astride on one's hip with a cloth bandĐìu con đi kiếm củiTo carry one's child pick-a-back astride on one's his and go collecting firewood
+
assistance
:
sự giúp đỡto render (give) assistance to somebody giúp đỡ ai
+
bóp còi
:
To hoot; to sound