divi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divi
Phát âm : /'divi/
+ ngoại động từ
- chia, chia ra, chia cắt, phân ra
- to divi something into several parts
chia cái gì ra làm nhiều phần
- to divi something into several parts
- chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến
- (toán học) chia, chia hết
- sixty divid be twelve is five
sáu mươi chia cho mười hai được năm
- sixty divid be twelve is five
- chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết
+ nội động từ
- chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra
- (toán học) (+ by) chia hết cho
- chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "divi":
dab daff dap dative daub davy deaf deb deep defy more... - Những từ có chứa "divi":
cichorium endivia cliff diving coastal diving bird common divisor continental divide cross-division divi dividable divide divided more...
Lượt xem: 374