--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tan tác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tan tác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tan tác
+ adv. in utter disarray
Lượt xem: 820
Từ vừa tra
+
tan tác
:
+
slant
:
(thơ ca) xiên, nghiêng
+
esprit de corps
:
tinh thần đồng đội
+
decagon
:
(toán học) hình mười cạnh
+
bần bật
:
Tremulouschân tay run bần bật như lên cơn sốthis limbs trembled tremulously like in a fit of feverbom nổ, ngôi nhà run lên bần bậtat the bomb explosion, the house quivered tremulously