--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thúc ép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thúc ép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thúc ép
+ verb
to force, to goad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thúc ép"
Những từ có chứa
"thúc ép"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
goad
prod
urge
finish
actuate
push
dig
closing
press
motivational
more...
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
thúc ép
:
to force, to goad
+
phẫn kích
:
như phẫn khích
+
ivan
:
anh lính I-van (người lính Liên xô); người Liên xô
+
afferent
:
(sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâmafferent nerves dây thần kinh hướng tâm
+
device driver
:
chương trình điều khiển thiết bị