--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thiện chí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thiện chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiện chí
+ noun
good will
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiện chí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thiện chí"
:
thiên chúa
thiện chí
Những từ có chứa
"thiện chí"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
minimum
ricochet
minima
damage
endamage
least
entente
interventionist
goodwill
honest
more...
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
thiện chí
:
good will
+
ở trọ
:
live in lodgings; boardở trọ nhà aito board at someone's house
+
giôn giốt
:
như nhôn nhốt
+
nằm xuống
:
DieMẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhauHardly had their mother died when they started quarrelling
+
giậm chân
:
Stamp one's footVừa khóc vừa giậm chânTo cry stamping one's foot