--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trông chờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trông chờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trông chờ
+ verb
to expect
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
trông chờ
:
to expect
+
giao du
:
Entertain friendly relations with, be firends withHọ giao du với nhau từ béThey have been friends with each other from childhood
+
sinh học
:
biology
+
giao hữu
:
friendship; amicable relationstrận đấu giao hữufriendly match
+
demineralize
:
(y học) khử khoáng