's
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: 's
Phát âm : /s, z/
+ (viết tắt) của is, has, us, does
- (thông tục) (như) is
- it 's raining
trời mưa
- what 's the matter?
cái gì đấy?
- she 's gone
cô ta đã đi khỏi
- it 's raining
- (thông tục) (như) has
- he 's done it
anh ấy đã làm việc đó rồi
- he 's done it
- (thông tục) (như) us
- let 's go
nào chúng ta đi thôi
- let 's go
- (thông tục) (như) does
- what 's he say about it?
ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?
- what 's he say about it?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "'s"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "'s":
's s sac sag sash sass saw sax say sea more... - Những từ có chứa "'s":
's 'shun adder's tongue addison's disease athlete's heart bear's cub bear's foot bear's whelp bird's-eye bird's-eye-view more...
Lượt xem: 613