sass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sass
Phát âm : /sæs/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói hỗn xược
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nói hỗn xược (với ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sass"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sass":
's s s o s sac sack sag saga sage sago saiga more... - Những từ có chứa "sass":
assassin assassinate assassinated assassination assassinator disassemble disassembly disassimilation disassociate disassociation more...
Lượt xem: 572