sea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea
Phát âm : /si:/
+ danh từ
- biển
- by sea
bằng đường biển
- mistress of the seas
cường quốc làm chủ mặt biển
- sea like a looking-glass
biển yên gió lặng
- by sea
- sóng biển
- to ship a sea
bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...)
- to ship a sea
- biển (khoảng rộng như biển); nhiều (về số lượng)
- a sea of flame
một biển lửa
- seas of blood
máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn
- a sea of troubles
nhiều chuyện phiền hà
- a sea of flame
- at sea
- ở ngoài khơi
- (nghĩa bóng) hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào
- to go to sea
- trở thành thuỷ thủ
- to follow the sea
- làm nghề thuỷ thủ
- to put to sea
- ra khơi
- half seas over
- quá chén
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sea":
's s sac sack sag saga sage sago saiga sake more... - Những từ có chứa "sea":
addison's disease apophyseal at sea back-seat driver bathing season blue disease box-seat bright's disease chelsea chukchi sea more...
Lượt xem: 658