badger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: badger
Phát âm : /bædʤ/
+ danh từ
- (tiếng địa phương) người bán hàng rong
+ danh từ
- (động vật học) con lửng
- bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
- to draw the badger
- suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
- (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật
+ ngoại động từ
- đuổi theo
- làm phiền, quấy rầy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "badger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "badger":
badger baedeker - Những từ có chứa "badger":
badger badger-baiting badger-drawing badger-fly badger-legged
Lượt xem: 1251