--

badger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: badger

Phát âm : /bædʤ/

+ danh từ

  • (tiếng địa phương) người bán hàng rong

+ danh từ

  • (động vật học) con lửng
  • bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
  • to draw the badger
    • suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
    • (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật

+ ngoại động từ

  • đuổi theo
  • làm phiền, quấy rầy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "badger"
Lượt xem: 1246