chunga
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chunga+ Noun
- tên hoặc biệt danh của một vài người.
- Micaela Flores Amaya, a flamenco dancer known as "La Chunga"
Micaela Flores Amaya, một vũ công nhạc flamenco, được biết đến như "La Chunga"
- Micaela Flores Amaya, a flamenco dancer known as "La Chunga"
- tộc người Seriema
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
seriema Chunga burmeisteri
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Chunga"
Lượt xem: 687