chink
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chink
Phát âm : /tʃiɳk/
+ danh từ
- khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)
- tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng
- (từ lóng) tiền, tiền đồng
+ ngoại động từ
- làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng
- kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chink"
Lượt xem: 588