colon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colon
Phát âm : /'koulən/
+ danh từ
- dấu hai chấm
- (giải phẫu) ruột kết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Colon Aspinwall Costa Rican colon El Salvadoran colon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "colon":
calm clam clan clean clem clone clown colleen colon colony more... - Những từ có chứa "colon":
colon colon cancer colonel colonel blimp colonelcy colonelship colonial colonialism colonialist colonic more... - Những từ có chứa "colon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chấm phẩy dấu chấm phẩy ruột kết hai chấm dấu hai chấm
Lượt xem: 776