corvus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corvus+ Noun
- các loài chim thuộc họ Quạ
- Chòm sao Ô Nha, mang hình ảnh một con quạ nắm phía nam bán cầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Corvus genus Corvus Crow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corvus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corvus":
carpus corps corpse corpus craps crips corvus - Những từ có chứa "corvus":
corvus corvus brachyrhyncos corvus corax corvus frugilegus corvus monedula
Lượt xem: 638