--

crow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crow

Phát âm : /krou/

+ danh từ

  • con quạ
  • cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)
  • as the vrow flies
    • theo đường chim bay, thẳng tắp
  • to eat crow
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
  • to have a crow to pick (plack) with somebody
    • có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai

+ danh từ

  • tiếng gà gáy
  • tiếng trẻ con bi bô

+ nội động từ crew, crowed

  • gáy (gà)
  • nói bi bô (trẻ con)
  • reo mừng (khi chiến thắng)
  • to crow over
    • chiến thắng (quân thù...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crow"
Lượt xem: 1222

Từ vừa tra