corps
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corps
Phát âm : /kɔ:ps/
+ danh từ, số nhiều corps
- (quân sự) quân đoàn
- đoàn
- the Corps Diplomatique
đoàn ngoại giao
- a corps de ballet
đoàn vũ ba lê
- the Corps Diplomatique
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corps"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corps":
carpus corps corpse corpus craps crips crepis corvus - Những từ có chứa "corps":
corps corps de ballet corps diplomatique corpse corpse-candle corpsman diplomatic corps esprit de corps signal corps - Những từ có chứa "corps" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoại giao đoàn hải quân lục chiến sứ đoàn quân đoàn đoàn dân vệ quân y binh đoàn Trần Thủ Độ ngoại giao
Lượt xem: 400