czechoslovakian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: czechoslovakian+ Adjective
- thuộc, liên quan tới nước Czechoslovakia (Tiệp Khắc), người dân, hay ngôn ngữ của nó
+ Noun
- cư dân hay người dân bản địa của cộng hòa Czechoslovakia (Tiệp Khắc cũ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Czech Czechoslovakian Czechoslovak
Lượt xem: 830