--

czechoslovak

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: czechoslovak

Phát âm : /'tʃekou'slouvæk/

+ tính từ

  • (thuộc) Tiệp khắc

+ danh từ

  • người Tiệp khắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "czechoslovak"
Lượt xem: 771