divine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divine
Phát âm : /di'vain/
+ tính từ
- thần thanh, thiêng liêng
- divine worship
sự thờ cúng thần thánh
- divine worship
- tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm
- divine beauty
sắc đẹp tuyệt trần
- divine beauty
+ danh từ
- nhà thần học
+ động từ
- đoán, tiên đoán, bói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "divine":
daphne define depone divan divine Devon diovan - Những từ có chứa "divine":
divine divine comedy divine guidance divine law divine messenger divine office divine revelation divine right divine right of kings divine service more... - Những từ có chứa "divine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đoán bói cồng
Lượt xem: 1306