ford
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ford
Phát âm : /fɔ:d/
+ danh từ
- chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)
+ ngoại động từ
- lội qua (khúc sông cạn)
+ nội động từ
- lội qua sông qua suối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ford"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ford":
farad fart fibred fiord firth ford fordid fordo fort forte more... - Những từ có chứa "ford":
afford affordable clifford odets clifford trust count rumford crawford daniel rutherford deep fording edsel bryant ford ford more...
Lượt xem: 890