iv
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iv+ Adjective
- nhiều hơn 3 một đơn vị; 4
+ Noun
- việc truyền các chất dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch
- số 4
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
four 4 intravenous feeding IV
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "IV"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "IV":
if iffy i've ivy IV - Những từ có chứa "IV":
/empty/ablative abortive abortiveness abrasive absorptive absorptivity abstersive abstractive abusive more...
Lượt xem: 865