--

louvre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: louvre

Phát âm : /'lu:və/ Cách viết khác : (louvre) /'lu:və/

+ danh từ

  • (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)
  • nón (che) ống khói
  • ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "louvre"
Lượt xem: 849