louvre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: louvre
Phát âm : /'lu:və/ Cách viết khác : (louvre) /'lu:və/
+ danh từ
- (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)
- nón (che) ống khói
- ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
louver fin Louvre Louvre Museum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "louvre"
Lượt xem: 848