lover
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lover
Phát âm : /'lʌvə/
+ danh từ
- người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ
- a lover of music
người ham thích nhạc
- a lover of music
- người yêu, người tình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lover"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lover":
labor laver lay-over l-bar leaper leper lever liber lifer liver more... - Những từ có chứa "lover":
allover clover clover fern clover-leaf roll clover-root cloverleaf crimson clover dutch clover glover lover more... - Những từ có chứa "lover" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
người yêu sở khanh nhân ngãi chửa hoang tình nhân người tình hy vọng ghét mặt bồ
Lượt xem: 935