marsh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marsh
Phát âm : /mɑ:ʃ/
+ danh từ
- đầm lầy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Marsh Ngaio Marsh Reginald Marsh marshland fen fenland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marsh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "marsh":
marc march margay marge marish mark mars marsh marshy mercy more... - Những từ có chứa "marsh":
air chief-marshal air vice-marshal air-marshal crataegus marshallii e. g. marshall earl marshal field marshal marsh marsh fever marsh fire more... - Những từ có chứa "marsh" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
diêm điền ngóe ruộng muối nại muối hò
Lượt xem: 906