fen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fen
Phát âm : /fen/
+ danh từ
- miền đầm lầy
+ động từ
- (như) fain
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fen":
fain fame fan fane fanny faun fauna fawn fen fenian more... - Những từ có chứa "fen":
air-defence bull-fence civil defense co-defendant coast-defence common fennel counter-offensive criminal offence criminal offense dead fence more...
Lượt xem: 1870