mercy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mercy
Phát âm : /'mə:si/
+ danh từ
- lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi
- for mercy's sake
vì lòng thương
- for mercy's sake
- lòng khoan dung
- to beg for mercy
xin khoan dung, xin dung thứ
- to beg for mercy
- ơn, ơn huệ
- sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
- it was a mercy it did not rain
thật may mà trời không mưa
- that's a mercy!
thật là một hạnh phúc!
- it was a mercy it did not rain
- to be at the mercy of
- dưới quyền của, bị bắt sao cũng phải chịu
- to be left to the tender mercies of
- (đùa cợt) chắc sẽ bị (ai) vùi dập
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mercifulness clemency - Từ trái nghĩa:
mercilessness unmercifulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mercy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mercy":
marc march margay marge mark mars marsh marshy mercy merge more... - Những từ có chứa "mercy":
mercy mercy killing mercy stroke - Những từ có chứa "mercy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dì phước thẳng thừng kêu van thẳng tay la trời cầu xin rủ cầu khẩn
Lượt xem: 917