meshed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meshed+ Adjective
- (bánh răng truyền động) khớp nhau
- giống như một mạng lưới
- a meshed road system
một hệ thống đường xá như một mạng lưới
- a meshed road system
+ Noun
- một thành phố Hồi giáo ở đông bắc Iran
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
engaged intermeshed Mashhad Meshed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meshed"
Lượt xem: 649