ni
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ni+
- (địa phương) This
- Anh ni
- This man
- Now
- Đến ni mà nhà vẫn chưa xong
Up to now, the house has not been finished
- Đến ni mà nhà vẫn chưa xong
- Buddhist nun
- Chư ni và chư tăng
Buddhist nuns and monks
- Chư ni và chư tăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ni"
Lượt xem: 608