nả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nả+ noun
- short time; short while
- chả mấy nả mà đã năm mươi rồi
It will not belong before one is fifty
- chả mấy nả mà đã năm mươi rồi
+ noun
- creel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nả"
Lượt xem: 764