--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
na
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
na
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: na
+ verb
to tole; to bring
+ noun
custard-apple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "na"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"na"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
nải
nái
more...
Những từ có chứa
"na"
:
ai nấy
An Nam
Đà Nẵng
ái nam ái nữ
ánh nắng
áy náy
âm nang
ép liễu nài hoa
ép nài
ít lâu nay
more...
Lượt xem: 1246
Từ vừa tra
+
na
:
to tole; to bring
+
ì à ì ạch
:
xem ì ạch (láy)
+
mường
:
Mountain village
+
bộp chộp
:
Hotheaded, impetuoustính nết bộp chộp nóng nảyto be hot-headed and quick-temperedăn nói bộp chộpto be impetuous in one's wordsbộp chà bộp chộpvery hot-headed, very impetuous
+
diện
:
to deck out indiện quần áo mớito be decked out in new clothes