nã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nã+ verb
- to hunt for
- tầm nã
to track down. to fire at
- nã đại bác
to fire at with guns. to squeeze
- nã tiền ai
to squeeze money from somebody
- tầm nã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nã"
Lượt xem: 786