park
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: park
Phát âm : /pɑ:k/
+ danh từ
- vườn hoa, công viên
- bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn)
- bâi (để xe, để pháo...)
+ ngoại động từ
- khoanh vùng thành công viên
- (quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi
- đỗ (xe...) ở bãi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
parking lot car park parking area Park Mungo Park ballpark commons common green parkland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "park"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "park":
paprika parch paries parish park parka parkway parky parse parsec more... - Những từ có chứa "park":
crater lake national park cyril northcote parkinson dame muriel spark deer-park denali national park dispark dorothy parker dorothy rothschild parker impark imparkation more... - Những từ có chứa "park" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bến xe cuốn gói đậu cỗ
Lượt xem: 1371