sac
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sac
Phát âm : /sæk/
+ danh từ
- (sinh vật học); (y học) túi, bao
- (như) sack
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sac"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sac":
's s sac sack sag saga sage sago saiga sake more... - Những từ có chứa "sac":
cossack coxsackie virus cul-de-sac cupressaceae dipsacaceae dipsacus dipsacus fullonum dipsacus sativus dipsacus sylvestris disaccharidase more...
Lượt xem: 1176