--

sage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sage

Phát âm : /seidʤ/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)
  • (như) sage-brush
  • hiền nhân; nhà hiền triết
    • the seven sages
      thất hiền

+ tính từ

  • khôn ngoan, già giặn, chính chắn
  • (mỉa mai) nghiêm trang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sage"
Lượt xem: 869