scotchman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scotchman
Phát âm : /'skɔtʃmən/
+ danh từ
- người Ê-cốt
- flying Scotchman
- xe lửa tốc hành Luân-đôn Ê-đin-bơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scotchman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scotchman":
scotchman scotchwoman scutcheon stockman switch-man
Lượt xem: 657