--

scrabble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrabble

Phát âm : /'skræbl/

+ danh từ

  • chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy
  • sự cào bới
  • sự quờ quạng (tìm vật gì)

+ ngoại động từ

  • viết nguệch ngoạc, viết ngoáy
  • cào, bới
  • quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scrabble"
Lượt xem: 803