scribble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scribble
Phát âm : /'skribl/
+ danh từ
- chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng
+ động từ
- viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng
- viết xoàng (văn, báo...)
+ ngoại động từ
- (nghành dệt) chải (len, bông)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
scrabble doodle scratch scrawl cacography
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scribble"
Lượt xem: 422