--

scribble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scribble

Phát âm : /'skribl/

+ danh từ

  • chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng

+ động từ

  • viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng
  • viết xoàng (văn, báo...)

+ ngoại động từ

  • (nghành dệt) chải (len, bông)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scribble"
Lượt xem: 373