--

sun

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sun

Phát âm : /sʌn/

+ danh từ

  • mặt trời, vừng thái dương
  • ánh nắng, ánh mặt trời
    • to take the sun
      phơi nắng
  • (nghĩa bóng) thế, thời
    • his sun is set
      anh ta hết thời rồi
  • (thơ ca) ngày; năm
  • cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner)
  • against the sun
    • ngược chiều kim đồng hồ
  • to hail (adore) the rising sun
    • khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh
  • to hold a candle to the sun
    • đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
  • to make hay while the sun shines
    • (xem) hay
  • a place in the sun
    • địa vị tốt trong xã hội
  • to rise with the sun
    • dậy sớm
  • Sun of righteousness
    • Chúa
  • with the sun
    • theo chiều kim đồng hồ

+ ngoại động từ

  • phơi, phơi nắng
    • to sun oneself
      tắm nắng

+ nội động từ

  • tắm nắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sun"
Lượt xem: 1727