swift
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swift
Phát âm : /swift/
+ tính từ & phó từ
- mau, nhanh
- a swift runner
người chạy nhanh
- a swift response
câu trả lời nhanh
- to have a swift wit
nhanh trí
- he answered swift
nó trả lời nhanh
- a swift runner
+ danh từ
- (động vật học) chim én
- (động vật học) thằn lằn
- (động vật học) con sa giông
- khung xa (quay tơ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swift"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "swift":
sabot sept shaft shift shifty sift soffit soft softa softy more... - Những từ có chứa "swift":
crested swift dean swift swift swift-coming swift-flowing swift-footed swift-handed swift-tongued swift-winged swiftness - Những từ có chứa "swift" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lẹ phót én săn cắt
Lượt xem: 710