--

swift

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swift

Phát âm : /swift/

+ tính từ & phó từ

  • mau, nhanh
    • a swift runner
      người chạy nhanh
    • a swift response
      câu trả lời nhanh
    • to have a swift wit
      nhanh trí
    • he answered swift
      nó trả lời nhanh

+ danh từ

  • (động vật học) chim én
  • (động vật học) thằn lằn
  • (động vật học) con sa giông
  • khung xa (quay tơ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swift"
Lượt xem: 709