wade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wade
Phát âm : /weid/
+ danh từ
- sự lội, sự lội qua
+ nội động từ
- lội, lội qua
- to wade through the mud
lội bùn
- to wade across a stream
lội qua suối
- to wade through the mud
- (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả
- to wade through a dull book
vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt
- to wade through a dull book
+ ngoại động từ
- lội qua
- to wade in
- can thiệp vào
- tấn công dữ dội
- hăng hái bắt tay vào (việc gì)
- to wade into
- công kích kịch liệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Wade Virginia Wade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wade"
Lượt xem: 1183