wad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wad
Phát âm : /wɔd/
+ danh từ
- nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...)
- nút lòng súng (súng kiểu cổ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền
+ ngoại động từ
- chèn bằng nùi cho chắc
- lót bông, lót len (áo...)
- đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng)
- wadded with conceit
- dương dương tự đắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wad"
Lượt xem: 779