weed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weed
Phát âm : /wi:d/
+ danh từ
- (thực vật học) cỏ dại
- (the weed) thuốc lá
- ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh
+ ngoại động từ
- giẫy cỏ, nhổ cỏ
- to weed out
- loại bỏ, loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất)
- to weed out the herd
loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi
- to weed out the herd
- loại bỏ, loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "weed":
wad waddy wade wadi wait watt we'd wed wedded weed more... - Những từ có chứa "weed":
bindweed clammy chickweed clammyweed clearweed climbing hempweed common chickweed common duckweed common ragweed common tarweed consumption weed more... - Những từ có chứa "weed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
loại giẩy làm cỏ tảo ngộ cỏ bùn hò
Lượt xem: 740