abused
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abused+ Adjective
- bị ngược đãi
- an abused wife
một người vợ bị ngược đãi
- an abused wife
- bị lạm dụng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ill-treated maltreated mistreated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abused"
Lượt xem: 509