abiding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abiding
Phát âm : /ə'baidiɳ/
+ tính từ
- (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enduring imperishable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abiding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abiding":
abidance abiding - Những từ có chứa "abiding":
abiding law-abiding law-abidingness unabiding
Lượt xem: 592