abidance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abidance
Phát âm : /ə'baidəns/
+ danh từ
- sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng
- abidance by rules
sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ
- abidance by rules
- (+ in) sự tồn tại; sự kéo dài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
residency residence conformity conformation compliance - Từ trái nghĩa:
disobedience noncompliance nonconformity nonconformance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abidance"
Lượt xem: 760