--

enduring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enduring

Phát âm : /in'djuəriɳ/

+ tính từ

  • lâu dài, vĩnh viễn
  • nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enduring"
Lượt xem: 496