--

append

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: append

Phát âm : /ə'pend/

+ ngoại động từ

  • treo vào
  • cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
    • to append something to another
      chấp vật gì với vật khác
  • gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên
    • to append one's signature to a document
      ký tên vào một văn kiện
    • to append a seal
      đóng dấu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "append"
Lượt xem: 685

Từ vừa tra